Có 4 kết quả:
包藏祸心 bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ • 包藏禍心 bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ • 苞藏祸心 bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ • 苞藏禍心 bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor evil intentions (idiom); concealing malice
Bình luận 0
bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor evil intentions (idiom); concealing malice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor evil intentions (idiom); concealing malice
Bình luận 0
bāo cáng huò xīn ㄅㄠ ㄘㄤˊ ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor evil intentions (idiom); concealing malice
Bình luận 0